VIETNAMESE

kho đông lạnh

nhà kho lạnh

word

ENGLISH

Cold storage

  
NOUN

/kəʊld ˈstɔːrɪʤ/

Refrigerated warehouse

“Kho đông lạnh” là nơi lưu trữ hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm ở nhiệt độ thấp.

Ví dụ

1.

Kho đông lạnh giữ hải sản tươi ngon.

The cold storage keeps seafood fresh.

2.

Các kho đông lạnh được sử dụng cho hàng hóa dễ hỏng.

Cold storage facilities are used for perishable goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cold storage nhé! check Refrigerated warehouse – Kho lạnh Phân biệt: Refrigerated warehouse mô tả một cơ sở lưu trữ thực phẩm hoặc hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Ví dụ: The company invested in a new refrigerated warehouse for dairy products. (Công ty đã đầu tư vào một kho lạnh mới để bảo quản các sản phẩm từ sữa.) check Freezer storage – Kho đông lạnh Phân biệt: Freezer storage chỉ một kho hàng có nhiệt độ cực thấp để bảo quản thực phẩm lâu dài. Ví dụ: The freezer storage keeps meat fresh for months. (Kho đông lạnh giúp bảo quản thịt tươi trong nhiều tháng.) check Temperature-controlled facility – Cơ sở kiểm soát nhiệt độ Phân biệt: Temperature-controlled facility mô tả một kho lưu trữ có hệ thống kiểm soát nhiệt độ để bảo quản hàng hóa. Ví dụ: The vaccines are kept in a temperature-controlled facility to maintain efficacy. (Vắc-xin được lưu trữ trong cơ sở kiểm soát nhiệt độ để duy trì hiệu quả.)