VIETNAMESE
khó khăn tài chính
vấn đề tài chính, khó khăn tiền bạc
ENGLISH
financial difficulties
/faɪˈnænʃəl ˌdɪfɪkəltiːz/
monetary troubles
Từ “khó khăn tài chính” là cụm từ chỉ vấn đề thiếu thốn về tiền bạc hoặc tài sản.
Ví dụ
1.
Nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính trong thời kỳ lạm phát.
Many families experience financial difficulties during inflation.
2.
Khó khăn tài chính thường dẫn đến những quyết định khó khăn.
Financial difficulties often lead to hard decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ difficulties khi nói hoặc viết nhé!
Face difficulties – đối mặt với khó khăn
Ví dụ:
Startups often face difficulties in their early stages.
(Các công ty khởi nghiệp thường đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu)
Overcome difficulties – vượt qua khó khăn
Ví dụ:
With enough determination, you can overcome any difficulty.
(Với đủ quyết tâm, bạn có thể vượt qua bất kỳ khó khăn nào)
Experience technical difficulties – gặp trục trặc kỹ thuật
Ví dụ:
The livestream was delayed due to technical difficulties.
(Buổi phát trực tiếp bị trì hoãn do trục trặc kỹ thuật)
Unexpected difficulties – khó khăn bất ngờ
Ví dụ:
We encountered unexpected difficulties during the trip.
(Chúng tôi gặp phải những khó khăn bất ngờ trong chuyến đi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết