VIETNAMESE

khò gas

đèn khò, máy khò nhiệt, súng hơi nóng

ENGLISH

gas torch

  
NOUN

/ɡæs tɔːrch/

butane torch gun

Khò gas là một thiết bị cầm tay, sử dụng gas để tạo lửa nơi vòi miệng (hay còn gọi là đầu khò) để trang trí món ăn có vẻ ngoài hơi cháy xém, làm kích thích vị giác hoặc dùng cho các mục đích nhóm lửa thông thường.

Ví dụ

1.

Công thức bánh flan này cần một cái khò gas để thắng lớp đường nâu ở trên cùng.

This flan recipe needs a gas torch to caramelize the sugar on top.

2.

Đầu bếp sử dụng khò gas một cách khéo léo lên món ăn.

The chef wielded the gas torch skillfully on the dish.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến torch: - fire torch (ngọn đuốc): The fire torches lit up the night, creating a warm and magical atmosphere. (Những ngọn đuốc thắp sáng màn đêm, tạo nên bầu không khí ấm áp và huyền ảo.) - torch dance (múa đèn đuốc): The torch dance was a highlight of the cultural celebration. (Tiết mục múa đuốc là điểm nhấn của buổi lễ kỷ niệm văn hóa.) - torchbearer (nghĩa đen - người cầm đuốc; nghĩa bóng - người dẫn đường): + The torchbearer led the procession, symbolizing the guiding light in times of darkness. (Người cầm đuốc dẫn đầu đoàn rước, tượng trưng cho ánh sáng dẫn đường trong thời kỳ tăm tối.) + The president was considered the torchbearer of the organization, leading with wisdom and vision. (Vi chủ tịch được coi là người cầm đuốc của tổ chức, lãnh đạo bằng trí tuệ và tầm nhìn.)