VIETNAMESE

kho cảng

nhà kho cảng biển

word

ENGLISH

Port warehouse

  
NOUN

/pɔːt ˈwɛrhaʊs/

Dock warehouse

“Kho cảng” là nơi chứa hàng hóa tại các cảng biển.

Ví dụ

1.

Kho cảng lưu trữ hàng hóa nhập khẩu.

The port warehouse stores imported goods.

2.

Hàng hóa được dỡ xuống tại kho cảng.

Goods are unloaded at the port warehouse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Port warehouse nhé! check Harbor storage – Kho hàng cảng biển Phân biệt: Harbor storage mô tả một kho lưu trữ hàng hóa gần bến cảng để phục vụ vận chuyển đường biển. Ví dụ: The harbor storage held imported goods awaiting customs clearance. (Kho hàng cảng biển chứa hàng nhập khẩu chờ thông quan.) check Dockside warehouse – Kho bến tàu Phân biệt: Dockside warehouse chỉ một nhà kho nằm gần bến tàu, phục vụ việc lưu trữ hàng hóa từ tàu biển. Ví dụ: The dockside warehouse was filled with containers. (Kho bến tàu chứa đầy container.) check Maritime depot – Kho tiếp vận hàng hải Phân biệt: Maritime depot mô tả một kho hàng chuyên phục vụ ngành vận tải biển. Ví dụ: The company built a maritime depot for faster cargo handling. (Công ty đã xây dựng một kho tiếp vận hàng hải để xử lý hàng hóa nhanh hơn.)