VIETNAMESE

khinh hạm

tàu tuần tra, tàu chiến nhỏ

word

ENGLISH

frigate

  
NOUN

/ˈfrɪɡɪt/

patrol ship

"Khinh hạm" là loại tàu chiến cỡ nhỏ, nhanh nhẹn, thường được dùng trong tuần tra và bảo vệ vùng biển.

Ví dụ

1.

Khinh hạm tuần tra dọc bờ biển để phát hiện mối đe dọa.

The frigate patrolled the coastline for any threats.

2.

Khinh hạm rất cần thiết để duy trì an ninh hàng hải.

Frigates are essential for maintaining maritime security.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ frigate khi nói hoặc viết nhé! check Escort frigate – Khinh hạm hộ tống Ví dụ: The escort frigate protected the merchant ships from pirate attacks. (Khinh hạm hộ tống bảo vệ các tàu buôn khỏi các cuộc tấn công của cướp biển.) check Naval frigate – Khinh hạm hải quân Ví dụ: The naval frigate participated in joint military exercises. (Khinh hạm hải quân tham gia vào các cuộc tập trận quân sự chung.) check Anti-submarine frigate – Khinh hạm chống tàu ngầm Ví dụ: The anti-submarine frigate detected an enemy submarine near the coastline. (Khinh hạm chống tàu ngầm phát hiện một tàu ngầm địch gần bờ biển.)