VIETNAMESE

khí nổ

word

ENGLISH

explosive gas

  
NOUN

/ɪkˈspləʊ.sɪv ɡæs/

combustible gas

Khí nổ là loại khí có khả năng gây cháy nổ khi tiếp xúc với lửa hoặc tia lửa.

Ví dụ

1.

Việc xử lý khí nổ đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

Handling explosive gas requires strict safety measures.

2.

Một vụ nổ xảy ra do rò rỉ khí nổ.

An explosion occurred due to leaking explosive gas.

Ghi chú

Từ Explosive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Explosive nhé! check Nghĩa 1: Vật liệu nổ, chất nổ Ví dụ: The terrorists were caught with a large amount of explosives. (Những kẻ khủng bố đã bị bắt với một lượng lớn chất nổ.) check Nghĩa 2: Dễ gây nổ, dễ nổ (tính chất vật lý) Ví dụ: The chemical is highly explosive and must be handled with care. (Hóa chất này rất dễ nổ và phải được xử lý cẩn thận.) check Nghĩa 3: Nổ ra nhanh chóng, đột ngột (dùng cho hành động hoặc sự việc) Ví dụ: The situation became explosive after the announcement. (Tình hình trở nên bùng nổ sau thông báo.) check Nghĩa 4: Bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ, khó kiểm soát Ví dụ: His explosive temper caused tension in the workplace. (Tính khí bùng nổ của anh ấy gây ra căng thẳng tại nơi làm việc.) check Nghĩa 5: Tăng trưởng nhanh, đột ngột (kinh tế, dân số, v.v.) Ví dụ: The explosive growth of technology has changed our lives. (Sự tăng trưởng nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)