VIETNAMESE

khí cụ điện

Thiết bị điện

word

ENGLISH

electrical appliance

  
NOUN

/ˈwɛpənri/

Electrical devices

Khí cụ điện là thiết bị dùng trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Khí cụ điện này tiết kiệm năng lượng.

This electrical appliance saves energy.

2.

Thiết bị điện rất phổ biến trong các hộ gia đình.

Electrical appliances are common in households.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Appliance nhé! Apply (verb) - Áp dụng Ví dụ: You should apply this technique to improve your writing skills. (Bạn nên áp dụng kỹ thuật này để cải thiện kỹ năng viết của mình.) Application (noun) - Sự áp dụng, đơn xin, ứng dụng Ví dụ: I submitted my job application yesterday. (Tôi đã nộp đơn xin việc ngày hôm qua.) Applicable (adjective) - Có thể áp dụng được Ví dụ: This rule is not applicable in all situations. (Quy tắc này không áp dụng được trong tất cả các tình huống.) Applier (noun) - Người áp dụng, người nộp đơn Ví dụ: The applier must provide references along with their resume. (Người nộp đơn phải cung cấp các thư giới thiệu cùng với hồ sơ.)