VIETNAMESE

sở địa chính nhà đất

cơ quan quản lý đất đai, sở nhà đất

word

ENGLISH

land registry

  
NOUN

/lænd ˈrɛdʒɪstri/

property office

"Sở địa chính nhà đất" là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý đất đai và các tài sản liên quan.

Ví dụ

1.

Sở địa chính nhà đất lưu giữ hồ sơ quyền sở hữu tài sản.

The land registry maintains records of property ownership.

2.

Hãy đến sở địa chính nhà đất để kiểm tra chi tiết tài sản.

Visit the land registry to check the property details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Registry nhé! check Land Registry - Sổ đăng ký đất đai Phân biệt: Land Registry nhấn mạnh các tài liệu liên quan đến quyền sở hữu đất đai. Ví dụ: The land registry holds records of all property titles. (Sổ đăng ký đất đai lưu giữ hồ sơ về tất cả các quyền sở hữu tài sản.) check Property Registry - Sổ đăng ký tài sản Phân biệt: Property Registry có thể bao gồm cả đất đai và các loại tài sản khác. Ví dụ: Property registries are essential for verifying ownership. (Sổ đăng ký tài sản rất quan trọng để xác minh quyền sở hữu.) check Official Registry - Sổ đăng ký chính thức Phân biệt: Official Registry là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các tài liệu được quản lý chính thức. Ví dụ: The official registry is maintained by government agencies. (Sổ đăng ký chính thức được quản lý bởi các cơ quan chính phủ.)