VIETNAMESE

nhỏ con

bé nhỏ, nhỏ bé, nhỏ người

ENGLISH

small stature

  
ADJ

/smɔl ˈstæʧər/

little, tiny, petite, of small stature

Nhỏ con là kích thước hoặc tuổi tác của một thứ hoặc con người nhỏ bé.

Ví dụ

1.

Mặc dù cô ấy nhỏ con nhưng cô ấy là một đối thủ mạnh trên sân bóng rổ.

Despite her small stature, she was a fierce competitor on the basketball court.

2.

Cô ấy thường bị đánh giá thấp vì cô ấy trông nhỏ con, nhưng cô ấy có một giọng nói rất mạnh mẽ.

She was often underestimated because of her small stature, but she had a very powerful voice.

Ghi chú

Cùng là nhỏ nhưng little và small có cách dùng khác nhau nha! - Khi mô tả một số lượng, chúng ta sử dụng “ít” (little). Ví dụ: He is a wise man who speaks little. (Anh là người khôn ngoan, ít nói.) - Khi mô tả kích thước của một ai đó hoặc một cái gì đó, chúng ta sử dụng "nhỏ" (small). Ví dụ: A small leak will sink a great ship. (Một rò rỉ nhỏ sẽ đánh chìm một con tàu lớn.)