VIETNAMESE

khí áp

áp suất khí quyển, áp lực không khí

word

ENGLISH

air pressure

  
NOUN

/eə ˈpreʃə/

Khí áp là áp suất của không khí trong một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Khí áp giảm trước cơn bão.

The air pressure dropped before the storm.

2.

Thay đổi khí áp có thể ảnh hưởng đến kiểu thời tiết.

Changes in air pressure can affect weather patterns.

Ghi chú

Từ Pressure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Pressure nhé! check Nghĩa 1: Lực tác động trên một đơn vị diện tích Ví dụ: The pressure inside the container increased due to the heat. (Áp suất bên trong thùng tăng lên do nhiệt độ.) check Nghĩa 2: Tình trạng căng thẳng hoặc cảm giác áp lực tâm lý Ví dụ: She felt immense pressure to perform well in the competition. (Cô ấy cảm thấy áp lực lớn để thể hiện tốt trong cuộc thi.) check Nghĩa 3: Sự ép buộc hoặc ảnh hưởng mạnh để đạt được điều gì đó Ví dụ: The team was under pressure to finish the project before the deadline. (Nhóm bị ép buộc phải hoàn thành dự án trước thời hạn.) check Nghĩa 4: Tác động mạnh từ bên ngoài, thường do môi trường hoặc hoàn cảnh Ví dụ: The pressure from the water caused the pipe to burst. (Áp lực từ nước đã làm ống vỡ.) check Nghĩa 5: Sức ép đối với một phần cơ thể, thường liên quan đến y học Ví dụ: The doctor applied pressure to stop the bleeding. (Bác sĩ dùng lực ép để cầm máu.)