VIETNAMESE
khay đèn
Khay đựng đèn
ENGLISH
lamp tray
/ˈwʊdən treɪ/
Lamp tray
Khay đèn là giá đỡ dùng để chứa đèn.
Ví dụ
1.
Khay đèn giữ các bóng đèn.
The lamp tray holds the light fixtures.
2.
Khay đèn hữu ích để sắp xếp đèn chiếu sáng.
Lamp trays are useful for organizing lighting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tray khi nói hoặc viết nhé!
Serving tray – khay phục vụ
Ví dụ:
The waiter brought drinks on a serving tray.
(Người phục vụ mang đồ uống trên một cái khay phục vụ)
Ice tray – khay đá
Ví dụ:
She filled the ice tray and put it in the freezer.
(Cô ấy đổ đầy khay đá và đặt vào ngăn đá)
Paper tray – khay giấy
Ví dụ:
The printer is jammed in the paper tray.
(Máy in bị kẹt ở khay giấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết