VIETNAMESE

khẩu phần

word

ENGLISH

portion

  
NOUN

/ˈpɔːʃən/

Khẩu phần là lượng thức ăn hoặc đồ uống dành cho một người trong một bữa ăn.

Ví dụ

1.

Tôi gọi một khẩu phần salad nhỏ.

I ordered a small portion of salad.

2.

Khẩu phần đủ cho hai người.

The portion was enough for two people.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ portion nhé! check The lion's share - Phần lớn nhất Ví dụ: He took the lion's share of the inheritance. (Anh ấy lấy phần lớn nhất của tài sản thừa kế.) check A small portion - Phần nhỏ, chút ít Ví dụ: Only a small portion of the cake is left. (Chỉ còn lại một phần nhỏ của chiếc bánh.)