VIETNAMESE
khái toán
dự toán chi phí
ENGLISH
Cost estimation
/kɒst ˌɛstɪˈmeɪʃən/
expense forecasting
"Khái toán" là việc ước lượng chi phí cho một dự án hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Khái toán rất quan trọng trong lập kế hoạch dự án.
Cost estimation is crucial in project planning.
2.
Khái toán chính xác tiết kiệm nguồn lực.
Accurate cost estimation saves resources.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cost estimation nhé!
Cost appraisal – Đánh giá chi phí
Phân biệt:
Cost appraisal nhấn mạnh vào việc đánh giá giá trị hoặc tính hợp lý của chi phí đã hoặc sẽ phát sinh, thường được thực hiện chi tiết hơn so với cost estimation.
Ví dụ:
The cost appraisal ensures that the expenses are justified.
(Đánh giá chi phí đảm bảo rằng các khoản chi tiêu là hợp lý.)
Cost forecasting – Dự báo chi phí
Phân biệt:
Cost forecasting đề cập đến việc dự đoán chi phí trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng hiện tại, thường mang tính dự báo hơn.
Ví dụ:
Cost forecasting helps in financial planning for the next quarter.
(Dự báo chi phí giúp lên kế hoạch tài chính cho quý tới.)
Budget estimation – Ước lượng ngân sách
Phân biệt:
Budget estimation thường được sử dụng trong bối cảnh lập ngân sách, tập trung vào tổng số tiền cần thiết cho một dự án hoặc hoạt động.
Ví dụ:
The budget estimation covered all project expenses.
(Ước lượng ngân sách đã bao gồm tất cả chi phí của dự án.)
Preliminary costing – Ước tính chi phí sơ bộ
Phân biệt:
Preliminary costing thường được thực hiện trong giai đoạn đầu của một dự án, với các số liệu chưa hoàn toàn chính xác hoặc đầy đủ.
Ví dụ:
The preliminary costing provides a basic overview of expenses.
(Ước tính chi phí sơ bộ cung cấp một cái nhìn tổng quan về chi phí.)
Cost analysis – Phân tích chi phí
Phân biệt:
Cost analysis đi sâu vào việc phân tích từng yếu tố cấu thành chi phí để hiểu rõ cấu trúc và các yếu tố ảnh hưởng.
Ví dụ:
Cost analysis revealed areas where expenses could be reduced.
(Phân tích chi phí đã tiết lộ các khu vực có thể giảm chi tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết