VIETNAMESE
khách hàng chiến lược
ENGLISH
strategic customer
/strəˈtiʤɪk ˈkʌstəmər/
Khách hàng chiến lược là những người có khả năng trở thành khách hàng trung thành với sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp nên sẽ được công ty ưu tiên nguồn lực để phát triển mối quan hệ chiến lược.
Ví dụ
1.
Công ty chúng tôi ưu tiên dịch vụ cho khách hàng chiến lược để đảm bảo quan hệ đối tác lâu dài.
Our company prioritizes service for strategic customers to ensure long-term partnerships.
2.
Khách hàng chiến lược là một trong những chìa khóa dẫn tới thành công của công ty.
Strategic customers are one of the keys to the company's success.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực chăm sóc khách hàng nhé - Customer service (dịch vụ khách hàng): cách thức doanh nghiệp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng của mình. Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) - Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng): cảm nhận tích cực của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The survey found that customer satisfaction was high. (Cuộc khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng khá cao.) - Customer feedback (phản hồi của khách hàng): những ý kiến, đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The company collects customer feedback to improve its products and services. (Công ty thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết