VIETNAMESE

kêu gọi tài trợ

xin tài trợ

ENGLISH

appeal for funding

  
VERB

/əˈpil fɔr ˈfʌndɪŋ/

call for funding

Kêu gọi tài trợ là Kêu gọi tài trợ là một hoạt động nhằm vận động, thuyết phục các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân có khả năng tài chính đóng góp tiền hoặc hiện vật để hỗ trợ cho một mục đích nào đó.

Ví dụ

1.

Các công ty khởi nghiệp thường kêu gọi tài trợ từ các nhà đầu tư để mở rộng thị trường.

Start-ups often appeal for funding from investors to grow their businesses.

2.

Công ty công nghệ quyết định kêu gọi tài trợ để mở rộng quy mô.

The innovative tech company decided to appeal for funding to expand its operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "appeal for funding" "call for funding" nhé: - Appeal for funding (kêu gọi tài trợ): kêu gọi hỗ trợ tài chính nói chung cho một mục đích cụ thể. -> Ví dụ: The nonprofit organization appealed for funding to renovate the local community center. (Tổ chức phi chính phủ kêu gọi tài trợ để sửa lại nhà văn hóa địa phương.) - Call for funding (kêu gọi tài trợ): kêu gọi một cách mạnh mẽ và công khai hơn sự hỗ trợ tài chính từ cộng đồng hoặc công dân. -> Ví dụ: The research project called for funding to conduct experiments and gather data. (Dự án nghiên cứu kêu gọi tài trợ để thực hiện thí nghiệm và thu thập dữ liệu.)