VIETNAMESE

eng éc

tiếng kêu của lợn

word

ENGLISH

grunting

  
NOUN

/ˈɡrʌntɪŋ/

squealing, snorting

Eng éc là âm thanh ngắn, sắc, phát ra từ lợn khi kêu.

Ví dụ

1.

Tiếng eng éc của lợn vang lên từ chuồng.

The grunting of pigs could be heard from the barn.

2.

Tiếng eng éc của đàn lợn tràn ngập sân nông trại.

The sound of grunting pigs filled the farmyard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grunting nhé! check Snorting – Tiếng khịt mũi hoặc thở mạnh qua mũi Phân biệt: Snorting có thể to hơn và rõ ràng hơn grunting, thường đi kèm với cảm xúc. Ví dụ: He snorted in disbelief at the ridiculous idea. (Anh ấy khịt mũi không tin vào ý tưởng ngớ ngẩn.) check Groaning – Tiếng rên rỉ kéo dài Phân biệt: Groaning dài hơn và có thể mang cảm xúc hơn grunting. Ví dụ: He groaned in pain after lifting the heavy box. (Anh ấy rên rỉ vì đau sau khi nhấc hộp nặng.) check Moaning – Tiếng rên nhỏ Phân biệt: Moaning nhẹ hơn grunting, thường xuất hiện trong tình huống mệt mỏi hoặc đau đớn. Ví dụ: She was moaning about how tired she felt. (Cô ấy rên rỉ về việc cảm thấy mệt mỏi như thế nào.) check Huffing – Tiếng thở mạnh Phân biệt: Huffing có thể nhẹ hơn grunting, nhưng thể hiện rõ sự khó chịu hoặc bực bội. Ví dụ: She was huffing after running up the stairs. (Cô ấy thở hổn hển sau khi chạy lên cầu thang.)