VIETNAMESE
éc
tiếng kêu nhỏ
ENGLISH
yelp
/jɛlp/
squeal, shriek
Éc là âm thanh sắc, ngắn, thường phát ra để biểu thị sự giật mình hoặc đau đớn.
Ví dụ
1.
Tiếng éc của con chó làm mọi người trong phòng giật mình.
The yelp of the dog startled everyone in the room.
2.
Cô ấy thốt lên "éc" khi vô tình chạm vào chiếc chảo nóng.
She let out a yelp when she accidentally touched the hot pan.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yelp nhé!
Squeal – Tiếng hét hoặc kêu thét ngắn, cao
Phân biệt:
Squeal dài hơn yelp, có thể do phấn khích hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
She let out a squeal of excitement when she saw the surprise gift.
(Cô ấy hét lên vì phấn khích khi thấy món quà bất ngờ.)
Screech – Tiếng thét sắc, chói tai
Phân biệt:
Screech to và chói tai hơn yelp, thường gây khó chịu cho người nghe.
Ví dụ:
The car screeched to a halt on the wet road.
(Chiếc xe rít lên khi dừng lại trên con đường ướt.)
Whimper – Tiếng rên rỉ nhỏ
Phân biệt:
Whimper yếu hơn yelp, thường kéo dài và mang cảm giác sợ hãi hoặc buồn bã.
Ví dụ:
The puppy whimpered when it was left alone.
(Chú chó con rên rỉ khi bị bỏ lại một mình.)
Bark – Tiếng sủa ngắn, mạnh
Phân biệt:
Bark có âm thanh mạnh và dứt khoát hơn yelp, mang tính cảnh báo hoặc giao tiếp nhiều hơn.
Ví dụ:
The dog barked loudly at the stranger.
(Con chó sủa lớn vào người lạ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết