VIETNAMESE

kêu cứu

cầu cứu, cầu sự giúp đỡ

ENGLISH

beg for help

  
VERB

/bɛɡ fɔr hɛlp/

call for help, cry for help

Kêu cứu là hành động thể hiện sự cầu xin sự giúp đỡ, cứu hộ của người khác; thường được thực hiện trong những tình huống nguy hiểm, khó khăn, cần có sự trợ giúp của người khác để giải thoát khỏi tình huống đó.

Ví dụ

1.

Ngày bị kẹt trên đảo hoang, họ phải kêu cứu thuyền bè qua đảo.

When stranded on the deserted island, they had to beg for help from passing boats.

2.

Những người leo núi bị kẹt phải kêu cứu đội cứu hộ.

The stranded mountaineers had to beg for help from the rescue team.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt "kêu cứu" nhé: - Beg for help (cầu xin sự giúp đỡ): kêu gọi sự giúp đỡ một cách thành khẩn, thường trong tình huống cấp bách. -> Ví dụ: She had to beg for help as she was stranded in the deserted area. (Cô ấy phải cầu xin sự giúp đỡ vì bị kẹt ở xa mạc.) - Call for help (kêu gọi sự giúp đỡ): gửi thông báo hoặc yêu cầu giúp đỡ qua nhiều hình thức khác nhau, không đề cập đến tính cấp bách. -> Ví dụ: In an emergency, it's important to call for help immediately. (Trong trường hợp khẩn cấp, điều quan trọng cần làm lập tức là kêu gọi sự giúp đỡ.) - Cry for help: khóc khi kêu gọi hoặc cầu cứu sự giúp đỡ, thường chỉ hoàn cảnh mà ở đó người trong cuộc quá tuyệt vọng, đến nỗi rơi nước mắt. -> Ví dụ: Lost in the wilderness, he had to cry for help to attract attention. (Lạc trong rừng, anh ta phải khóc cầu cứu mong thu hút được sự chú ý.)