VIETNAMESE

kêu cầu

khẩn cầu, cầu xin

ENGLISH

implore

  
VERB

/ɪmˈplɔr/

beseech, beg

Kêu cầu là yêu cầu, mong muốn một điều gì đó một cách khẩn thiết hoặc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Trong cơn khủng hoảng, mọi người thường kêu cầu sự giúp đỡ từ cộng đồng.

In times of crisis, people often implore for help from their community.

2.

Những người sống sót kêu cầu trợ giúp từ thuyền bè đi qua.

The desperate survivors would implore passing ships for rescue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "beg", "implore" "beseech" nhé: - Beg (van xin): xin lỗi hoặc yêu cầu một cách nài nỉ, thường là do sự yếu đuối hoặc cảm xúc. -> Ví dụ: He had to beg for forgiveness after the mistake. (Anh ta van xin tha thứ sau khi gây ra lỗi lầm.) - Implore (van nài, khẩn cầu): Nài nỉ hoặc yêu cầu một cách tha thiết, mạnh mẽ. -> Ví dụ: She implored him to reconsider his decision. (Cô ta van nài anh ta suy nghĩ lại quyết định của mình.) - Beseech (van xin, cầu xin): yêu cầu một cách đặc biệt nghiêm túc và tha thiết. -> Ví dụ: He would beseech the gods for guidance during challenging times. (Anh ấy cầu xin chỉ dẫn của thần linh trong những thời khắc khó khăn.)