VIETNAMESE

kêu ca

ca thán, than thở, than phiền

ENGLISH

complain

  
VERB

/kəmˈpleɪn/

moan, grumble, whinge

Kêu ca là phàn nàn, than thở, bày tỏ sự bất mãn, không hài lòng về một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Khách hàng thi thoảng kêu ca về việc nhà hàng phục vụ chậm.

Customers sometimes complain about the slow service at the restaurant.

2.

Chuyện người dùng kêu ca về lỗi phầm mềm trên các diễn đàn đâu còn lạ lẫm gì.

It's common for users to complain about software bugs in online forums.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "complain", "moan", "grumble" "whinge" nhé: - Complain: phàn nàn, tỏ thái độ không hài lòng nói chung. - Moan (rên rỉ): phát ra âm thanh nhỏ, than phiền khi cảm thấy buồn chán, mệt mỏi hoặc không hài lòng. -> Ví dụ: He moaned about having to work late again. (Anh ta rên rỉ vì lại phải ở lại làm thêm muộn.) - Grumble (cằn nhằn, càu nhàu): bày tỏ sự không hài lòng hoặc oan trách một cách lặng lẽ, thường không rõ ràng. -> Ví dụ: The employees grumbled about the new office policy. (Nhân viên cằn nhằn về chính sách mới của văn phòng.) - Whinge: than phiền, phàn nàn về những thứ nhỏ nhặt, không đáng, thường mang tính chất làm phiền người nghe. -> Ví dụ: Stop whinging and try to find a solution. (Thôi than phiền và cố gắng tìm giải pháp đi.)