VIETNAMESE

kết oán

kết hận

ENGLISH

incur enmity

  
PHRASE

/ɪnˈkɜr ˈɛnməti/

earn hostility, kindle hatred, provoke animosity

Kết oán là cố ý gây hại hoặc làm tổn thương người khác, dẫn đến bạo lực, thù hận và chia rẽ.

Ví dụ

1.

Các quyết định có tính chính trị có thể kết oán giữa các nhóm.

Political decisions can sometimes incur enmity among different groups.

2.

Chính sách gây tranh cãi có thể kết oán với nhiều bên.

The controversial policy is likely to incur enmity from certain factions.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "incur enmity" nhé: - Earn hostility: gây thù địch, căm ghét. -> Ví dụ: The unfair treatment of employees can earn hostility from the workforce. (Cách đối xử bất công với nhân viên có thể gây thù ghét từ đội ngũ nhân sự.) - Kindle hatred: gây ra sự căm ghét. -> Ví dụ: Spreading false rumors about someone can kindle hatred and resentment. (Hành động lan truyền tin đồn sai về người khác có thể gây ra sự thù ghét và phẫn nộ.) - Provoke animosity: kích động sự thù địch, khiến cho mối quan hệ trở nên căng thẳng. -> Ví dụ: The political decision had the potential to provoke animosity between the two nations. (Quyết định chính trị có thể khiến mối quan hệ giữa hai quốc gia trở nên căng thẳng.)