VIETNAMESE

kết hợp thứ gì với nhau

ENGLISH

combine something with something

  
VERB

/ˈkɑmbaɪn ˈsʌmθɪŋ wɪð ˈsʌmθɪŋ/

blend something with something, mix something with something

Kết hợp thứ gì với nhau là hành động gắn kết 2 vật với nhau để tạo thành một thể thống nhất.

Ví dụ

1.

Đầu bếp quyết định kết hợp các loại gia vị với nước sốt cho một món ăn độc đáo.

The chef decided to combine spices with the sauce for a unique dish.

2.

Sáng tạo ẩm thực thường liên quan đến việc thử nghiệm hương vị và kết cấu bằng cách kết hợp các thành phần với nhau.

Culinary creativity often involves experimenting with flavors and textures by combining ingredients with each other.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blend", "mix" "combine" nhé: - Blend something with something (hòa trộn cái gì với cái gì): kết hợp hai hoặc nhiều thành phần để tạo ra sự đồng đều. -> Ví dụ: Blend the ingredients with a mixer until smooth. (Dùng máy xay trộn đều các nguyên liệu tới khi thật quyện.) - Mix something with something (trộn cái gì với cái gì): kết hợp các phần lại với nhau để tạo thành một hỗn hợp. -> Ví dụ: Mix the flour with water to make the batter. (Trộn bột với nước để tạo bột nhão.) - Combine something with something (kết hợp cái gì với cái gì): hành động đưa hai hoặc nhiều yếu tố vào một cùng nhau để tạo thành một thứ mới. -> Ví dụ: He decided to combine his passion for art with his business skills to start an art consultancy. (Anh ấy quyết định kết hợp đam mê nghệ thuật với kỹ năng kinh doanh để bắt đầu một dịch vụ tư vấn nghệ thuật.)