VIETNAMESE

kẹt cảng

ùn tắc cảng, bế tắc cảng, kẹt cầu cảng

word

ENGLISH

port congestion

  
NOUN

/pɔːrt kənˈdʒɛstʃən/

port blockage, harbor jam

Kẹt cảng là tình trạng các tàu thuyền không thể rời khỏi cảng do sự ùn tắc hoặc một lý do khác.

Ví dụ

1.

Tình trạng kẹt cảng đã gây ra sự chậm trễ trong các lô hàng.

Port congestion has caused delays in shipments.

2.

Công ty phải đối mặt với tình trạng kẹt cảng trong mùa cao điểm.

The company had to deal with port congestion during peak season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Port Congestion nhé! check Traffic Jam – Tắc nghẽn giao thông Phân biệt: Traffic Jam mô tả tình trạng giao thông bị kẹt hoặc chậm lại do quá đông phương tiện. Ví dụ: The traffic jam caused delays in the delivery schedule. (Tắc nghẽn giao thông đã gây ra sự chậm trễ trong lịch trình giao hàng.) check Blockage – Tắc nghẽn, sự cản trở Phân biệt: Blockage chỉ tình trạng không thể tiếp cận hoặc lưu thông được do một vật cản. Ví dụ: The blockage at the port delayed shipments. (Sự tắc nghẽn tại cảng đã làm chậm các lô hàng.) check Overcrowding – Quá tải, chen chúc Phân biệt: Overcrowding mô tả tình trạng có quá nhiều người hoặc hàng hóa ở một khu vực nhỏ, dẫn đến sự ùn tắc. Ví dụ: The overcrowding at the port created delays in cargo handling. (Việc quá tải tại cảng đã gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý hàng hóa.)