VIETNAMESE

kẹo gậy giáng sinh

kẹo gậy, kẹo cây gậy, kẹo hình cây gậy

ENGLISH

candy cane

  
NOUN

/ˈkændi keɪn/

kẹo gậy giáng sinh là một loại kẹo cứng có hình dạng như cây gậy, thường được liên tưởng đến Giáng sinh và Ngày Thánh Nicholas; kẹo cây gậy truyền thống có màu trắng với các sọc đỏ và hương bạc hà, nhưng cũng có nhiều hương vị và màu sắc khác.

Ví dụ

1.

kẹo gậy giáng sinh là món ăn quen thuộc ngày lễ Giáng Sinh, thường được dùng để trang trí cho cây thông Nô-en và các chiếc vớ cạnh lò sưởi.

Candy canes are a popular holiday treat, often used to decorate Christmas trees and stockings

2.

Kẹo gậy còn có thể được dùng để chế biến thành các món tráng miệng như kem vị kẹo gậy, bánh candy cane, hay thậm chí cả bánh quy nữa.

Candy canes can also be used to make delicious desserts, such as candy cane ice cream, candy cane bark, and candy cane cookies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các định từ dành riêng cho Candy và các expressions liên quan tới Candy nha: + a bar of candy/ a candy bar (thanh kẹo): kẹo có dạng thanh dài Ví dụ: My father gave me a bar of butterscotch candy as the gift from his business trip abroad. (Ba tôi tặng tôi món quà thanh kẹo bơ cứng khi đi công tác nước ngoài về.) + a piece of candy (cái kẹo): nói về kẹo hay miếng kẹo Ví dụ: Who wants the last piece of candy? (Ai muốn ăn cái kẹo cuối cùng nào?) + a box of candy (hộp kẹo) Ví dụ: She unwrapped a box of licorice candy but it smells too bad. (Cô ấy bóc hộp kẹo cam thảo nhưng nó có mùi hơi ghê.)