VIETNAMESE

kéo cò súng

ENGLISH

pull the trigger

  
VERB

/pʊl ðə ˈtrɪɡər/

activate the trigger, fire the gun

Kéo cò súng là hành động kéo cần cò của súng xuống hoặc về phía sau để nạp viên đạn và chuẩn bị súng để bắn.

Ví dụ

1.

Sau khi nhắm mục cẩn thận, lính bắn tỉa chậm rãi kéo cò súng, bắn trúng mục tiêu một cách chính xác.

After taking careful aim, the sniper slowly pulled the trigger, hitting the target with precision.

2.

Cảnh sát do dự một khoảnh khắc trước khi quyết định kéo cò súng để bảo vệ bản thân khỏi mối đe dọa nguy cấp.

The police officer hesitated for a moment before deciding to pull the trigger to protect himself from an imminent threat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "pull the trigger", "activate the trigger" "fire the gun" nhé: - Pull the trigger (kéo cò): kích hoạt cơ cấu bắn trong súng bằng cách kéo cò về phía sau. -> Ví dụ: The sniper took aim and pulled the trigger. (Tay bắn tỉa nhắm mục tiêu và kéo cò.) - Activate the trigger (kích hoạt cơ cấu bắn): bật cơ cấu bắn, thường thông qua một công cụ hoặc nút. -> Ví dụ: Activating the trigger releases the mechanism for firing. (Kích hoạt cơ cấu bắn để khởi động hệ thống phóng.) - Fire the gun (bắn súng): kích hoạt cơ cấu bắn để phát đạn từ súng. -> Ví dụ: He aimed carefully and fired the gun. (Anh ta nhắm kỹ mục tiêu và bắn.)