VIETNAMESE

kéo căng

ENGLISH

stretch

  
VERB

/strɛʧ/

Kéo căng là một hành động hoặc quá trình thực hiện việc kéo một vật thể hoặc vật thể nào đó để làm cho nó trở nên căng, hoặc thẳng hơn.

Ví dụ

1.

Trước khi treo bức tranh, nghệ sĩ đã cẩn thận kéo căng bức tranh để đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo trong khung.

Before hanging the canvas, the artist carefully stretched the painting to ensure it fit perfectly within the frame.

2.

Huấn luyện viên yoga hướng dẫn cách kéo căng dây đàn hồi để tăng cường hiệu quả của một số bài tập cụ thể.

The yoga instructor demonstrated how to stretch a resistance band to enhance the effectiveness of certain exercises.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ trái nghĩa của "stretch" nhé: - Shrink (co lại, thu nhỏ): giảm kích thước, thường liên quan đến việc mất kích thước tự nhiên. -> Ví dụ: The shirt shrank in the wash and no longer fits. (Lúc giặt áo bị co nên mặc không còn vừa người nữa.) - Contract (thu nhỏ, thu gọn, giảm): giảm kích thước hoặc số lượng. -> Ví dụ: The company decided to contract its workforce due to financial challenges. (Công ty quyết định giảm nhân công do khó khăn về tài chính.) - Compress (Nén, ép lại): giảm kích thước bằng cách áp đặt áp lực hoặc gộp các thành phần trong đó lại, khiến mật độ của chúng dày đặc hơn. -> Ví dụ: Compress the files to save storage space on your computer. (Nén mấy tệp tin này lại để tiết kiệm ổ cứng máy tính nhé.)