VIETNAMESE

kem dưỡng

word

ENGLISH

moisturizer

  
NOUN

/ˈmɔɪstʃərˌaɪzər/

Kem dưỡng là sản phẩm cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da.

Ví dụ

1.

Kem dưỡng giúp da luôn ẩm mượt.

Moisturizer keeps skin hydrated.

2.

Kem dưỡng ngăn ngừa da bị khô.

Moisturizer prevents skin dryness.

Ghi chú

Từ Kem dưỡng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chăm sóc da, chỉ sản phẩm cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Hydration: dưỡng ẩm Ví dụ: Moisturizers provide hydration to keep your skin healthy. (Kem dưỡng cung cấp độ ẩm để giữ cho làn da khỏe mạnh.) check Night cream: kem dưỡng ban đêm Ví dụ: Apply a night cream to nourish your skin overnight. (Thoa kem dưỡng ban đêm để nuôi dưỡng làn da qua đêm.) check Oil-free formula: công thức không dầu Ví dụ: Oil-free moisturizers are great for oily skin types. (Kem dưỡng không dầu rất phù hợp cho da dầu.) check Anti-aging properties: chống lão hóa Ví dụ: This moisturizer contains anti-aging properties for youthful skin. (Kem dưỡng này chứa các thành phần chống lão hóa giúp da trẻ trung.)