VIETNAMESE

kế nghĩ ra để tạo thuận lợi cho bản thân

kế hoạch ích kỷ

word

ENGLISH

self-serving plan

  
PHRASE

/sɛlf-ˈsɜːvɪŋ plæn/

personal gain strategy

“Kế nghĩ ra để tạo thuận lợi cho bản thân” là một kế hoạch được lập ra để đạt lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Kế hoạch ích kỷ của anh ấy gây ra sự nghi ngờ giữa các đồng nghiệp.

His self-serving plan caused mistrust among his colleagues.

2.

Kế hoạch ích kỷ đã bị mọi người nhận ra.

The self-serving plan was transparent to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của self-serving plan nhé! check Manipulative scheme – Kế hoạch thao túng Phân biệt: Manipulative scheme mô tả kế hoạch mang mục đích cá nhân, thường không trung thực — tương đương với self-serving plan. Ví dụ: He came up with a manipulative scheme to take credit for the work. (Anh ta nghĩ ra kế hoạch thao túng để nhận công việc về mình.) check Self-benefiting idea – Ý tưởng vì lợi ích cá nhân Phân biệt: Self-benefiting idea là cách nói nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa — gần nghĩa với self-serving plan. Ví dụ: The proposal was clearly a self-benefiting idea. (Đề xuất đó rõ ràng là vì lợi ích cá nhân.) check Personal agenda – Động cơ cá nhân Phân biệt: Personal agenda thường dùng trong bối cảnh tiêu cực, ngầm nói người đó hành động vì mục tiêu riêng — tương đương với self-serving plan. Ví dụ: He’s just pushing his personal agenda. (Anh ta chỉ đang thúc đẩy mục tiêu cá nhân của mình thôi.)