VIETNAMESE
kẻ mắt nước
ENGLISH
liquid eyeliner
/ˈlɪkwɪd ˈaɪlaɪnər/
Kẻ mắt nước là dạng kẻ mắt dạng lỏng dễ sử dụng và bền lâu.
Ví dụ
1.
Kẻ mắt nước tạo đường nét sắc sảo.
Liquid eyeliner creates a sharp look.
2.
Kẻ mắt nước phù hợp để tạo đường viền đậm.
Liquid eyeliner is ideal for bold lines.
Ghi chú
Kẻ mắt nước là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực làm đẹp, chỉ sản phẩm dạng lỏng dùng để tạo viền mắt sắc nét. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! Precision tip (đầu bút chính xác) Ví dụ: Liquid eyeliners often feature a precision tip for control. (Kẻ mắt nước thường có đầu bút chính xác để kiểm soát tốt hơn.) Waterproof formula (công thức chống nước) Ví dụ: Waterproof liquid eyeliners are perfect for long wear. (Kẻ mắt nước chống nước rất lý tưởng cho thời gian sử dụng dài.) Matte finish (hiệu ứng lì) Ví dụ: Liquid eyeliner with a matte finish looks elegant. (Kẻ mắt nước với hiệu ứng lì trông rất thanh lịch.) Smudge-proof (chống lem) Ví dụ: Smudge-proof liquid eyeliners are great for hot weather. (Kẻ mắt nước chống lem rất phù hợp cho thời tiết nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết