VIETNAMESE
kẻ mắt
ENGLISH
eyeliner
/ˈaɪlaɪnər/
Kẻ mắt là sản phẩm trang điểm dùng để tô điểm viền mắt.
Ví dụ
1.
Kẻ mắt giúp làm nổi bật đôi mắt.
Eyeliner defines the shape of your eyes.
2.
Kẻ mắt làm nổi bật vẻ ngoài của mắt.
Eyeliner enhances the eyes' appearance.
Ghi chú
Kẻ mắt là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực làm đẹp, chỉ sản phẩm dùng để tạo điểm nhấn cho viền mắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Pencil eyeliner (bút chì kẻ mắt)
Ví dụ: Pencil eyeliner is easy to use for beginners.
(Bút chì kẻ mắt dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.)
Liquid eyeliner (kẻ mắt nước)
Ví dụ: Liquid eyeliner creates sharp and precise lines.
(Kẻ mắt nước tạo đường nét sắc và chính xác.)
Gel eyeliner (kẻ mắt gel)
Ví dụ: Gel eyeliner is ideal for a smudged look.
(Kẻ mắt gel lý tưởng cho kiểu trang điểm mờ viền.)
Winged eyeliner (kẻ mắt đuôi cánh)
Ví dụ: Winged eyeliner is a classic makeup style.
(Kẻ mắt đuôi cánh là một phong cách trang điểm cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết