VIETNAMESE

kẻ giả mạo

word

ENGLISH

impostor

  
NOUN

/ɪmˈpɒstə(r)/

Kẻ giả mạo là người giả danh người khác hoặc giả mạo một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Kẻ giả mạo đã cố gắng rút tiền bằng tấm séc bị đánh cắp.

The impostor tried to cash the stolen check.

2.

Kẻ giả mạo bị bắt khi cố gắng vào tòa nhà bằng chứng minh thư giả.

The impostor was caught trying to enter the building with a fake ID.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của impostor nhé! check Fraud – Kẻ lừa đảo Phân biệt: Fraud mô tả người giả mạo để lừa gạt người khác vì lợi ích cá nhân, có thể liên quan đến tài chính hoặc danh tính. Ví dụ: The fraud pretended to be a doctor to scam patients. (Kẻ lừa đảo giả làm bác sĩ để lừa bệnh nhân.) check Pretender – Kẻ giả danh Phân biệt: Pretender chỉ người giả vờ là ai đó hoặc có một vị trí mà họ không thực sự nắm giữ. Ví dụ: The pretender claimed to be a prince from a distant land. (Kẻ giả danh tuyên bố mình là hoàng tử đến từ một vùng đất xa xôi.) check Charlatan – Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp Phân biệt: Charlatan chỉ người giả vờ có chuyên môn hoặc tài năng đặc biệt để lừa gạt người khác. Ví dụ: The charlatan tricked people into buying fake medicines. (Kẻ lừa đảo đã dụ dỗ mọi người mua thuốc giả.) check Deceiver – Kẻ dối trá Phân biệt: Deceiver là người chuyên nói dối hoặc lừa gạt người khác, có thể là về bất cứ điều gì. Ví dụ: The deceiver manipulated people for his own gain. (Kẻ dối trá thao túng người khác vì lợi ích của mình.)