VIETNAMESE
kẻ đồng lõa
kẻ tòng phạm
ENGLISH
accomplice
/əˈkɑmpləs/
Kẻ đồng lõa là người cùng tham gia vào một hành động bất hợp pháp hoặc sai trái.
Ví dụ
1.
Kẻ đồng lõa của tên trộm đã giúp hắn ta trốn thoát.
The thief's accomplice helped him escape.
2.
Kẻ đồng lõa đã giúp lên kế hoạch cho vụ cướp nhưng không bị bắt.
The accomplice helped plan the robbery but was not caught.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accomplice nhé!
Co-conspirator – Kẻ đồng mưu
Phân biệt:
Co-conspirator là người tham gia vào một âm mưu phạm tội, đặc biệt là trong các kế hoạch phức tạp.
Ví dụ:
The co-conspirator helped plan the robbery.
(Kẻ đồng mưu đã giúp lên kế hoạch cho vụ cướp.)
Accessory to crime – Kẻ đồng phạm
Phân biệt:
Accessory to crime chỉ người giúp đỡ hoặc che giấu tội phạm nhưng không trực tiếp thực hiện hành vi phạm pháp.
Ví dụ:
She was charged as an accessory to crime for hiding evidence.
(Cô ta bị buộc tội là kẻ đồng phạm vì che giấu bằng chứng.)
Partner in crime – Kẻ hợp tác phạm pháp
Phân biệt:
Partner in crime có thể được dùng một cách hài hước để chỉ bạn đồng hành, nhưng cũng có nghĩa là đồng phạm trong tội ác.
Ví dụ:
He was my partner in crime during our rebellious teenage years.
(Hắn là kẻ đồng hành phạm pháp của tôi trong những năm tuổi trẻ nổi loạn.)
Confederate – Người hỗ trợ tội phạm
Phân biệt:
Confederate thường dùng để chỉ người cùng tham gia vào một hành động phạm pháp nhưng không phải là chủ mưu.
Ví dụ:
The confederate assisted in smuggling the goods.
(Kẻ đồng lõa đã hỗ trợ trong việc buôn lậu hàng hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết