VIETNAMESE

kẻ đê tiện đáng khinh

word

ENGLISH

contemptible person

  
NOUN

/kənˈtɛmptəbəl ˈpɜrsən/

Kẻ đê tiện đáng khinh là người không chỉ xấu xa mà còn bị coi thường và khinh miệt.

Ví dụ

1.

Kẻ đê tiện đáng khinh này bị lên án rộng rãi vì sự phản bội và lừa dối của hắn.

The contemptible person was widely condemned for his betrayal and deceit.

2.

Mọi người tránh xa kẻ đê tiện đáng khinh này vì hành vi ghê tởm của hắn.

Everyone avoided the contemptible person due to his repugnant behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contemptible person nhé! check Despicable person – Kẻ đáng khinh Phân biệt: Despicable person nhấn mạnh vào sự đáng ghét, bị coi thường vì hành vi xấu xa hoặc hèn hạ. Ví dụ: He was seen as a despicable person for betraying his friends. (Hắn ta bị coi là kẻ đáng khinh vì đã phản bội bạn bè.) check Loathsome individual – Người đáng ghét, bị ghê tởm Phân biệt: Loathsome individual mô tả người khiến người khác cảm thấy ghê tởm, không chỉ đáng khinh mà còn gây sự phản cảm mạnh. Ví dụ: The loathsome individual showed no remorse for his crimes. (Tên khốn khiếp đó không hề tỏ ra hối hận về tội ác của mình.) check Vile person – Kẻ đê tiện, thấp hèn Phân biệt: Vile person dùng để chỉ những người có hành vi vô đạo đức hoặc cực kỳ xấu xa, hèn hạ. Ví dụ: His vile behavior made everyone distance themselves from him. (Hành vi đê tiện của hắn khiến mọi người tránh xa.) check Wretched creature – Kẻ đáng thương nhưng đáng khinh Phân biệt: Wretched creature có thể chỉ người bị khinh miệt vì họ đáng thương nhưng cũng đầy tội lỗi. Ví dụ: The wretched creature begged for forgiveness after his betrayal. (Kẻ đáng thương nhưng đáng khinh đó đã cầu xin sự tha thứ sau khi phản bội.)