VIETNAMESE
kẻ bạo ngược
kẻ tàn nhẫn
ENGLISH
brute
/brut/
cruel person
Kẻ bạo ngược là người có hành vi tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí
Ví dụ
1.
Anh ta được biết đến như một kẻ bạo ngược sử dụng bạo lực để đạt được những gì mình muốn.
He was known as a brute who used violence to get what he wanted.
2.
Kẻ bạo ngược đã tấn công các cư dân mà không có bất kỳ cảnh báo nào.
The brute attacked the villagers without any warning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brute nhé!
Tyrant – Bạo chúa, kẻ cai trị độc đoán
Phân biệt:
Tyrant thường mô tả một nhà lãnh đạo độc tài, trong khi brute có thể là bất kỳ ai có hành vi bạo lực và không nhân từ.
Ví dụ:
The tyrant ruled with an iron fist, showing no mercy.
(Bạo chúa cai trị bằng bàn tay sắt, không hề khoan nhượng.)
Savage – Kẻ tàn bạo, hoang dã
Phân biệt:
Savage có thể mô tả một người có hành vi tàn ác hoặc thô lỗ, nhưng cũng có thể chỉ trạng thái hoang dã.
Ví dụ:
His savage attack left the victim severely injured.
(Cuộc tấn công tàn bạo của hắn khiến nạn nhân bị thương nặng.)
Barbarian – Kẻ man rợ
Phân biệt:
Barbarian mang nghĩa về sự thô lỗ, không văn minh, có thể mô tả hành vi giống brute nhưng cũng dùng để nói về văn hóa cổ đại.
Ví dụ:
The barbarian invaders destroyed the city.
(Những kẻ xâm lược man rợ đã phá hủy thành phố.)
Ruffian – Kẻ côn đồ, thô lỗ
Phân biệt:
Ruffian là một kẻ thô bạo hoặc côn đồ, thường có hành vi phạm pháp hoặc đe dọa người khác.
Ví dụ:
The ruffians attacked the shopkeeper and stole his money.
(Những kẻ côn đồ đã tấn công chủ tiệm và cướp tiền của ông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết