VIETNAMESE

hydrat

word

ENGLISH

hydrate

  
NOUN

/ˈhaɪdreɪt/

Hydrat là hợp chất chứa nước kết hợp hóa học.

Ví dụ

1.

Hydrat rất quan trọng trong hóa học.

Hydrates are important in chemistry.

2.

Hydrat rất cần thiết trong tinh thể học.

Hydrates are essential in crystallography.

Ghi chú

Từ Hydrat là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ hợp chất chứa nước kết hợp hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Anhydrous: không chứa nước Ví dụ: Anhydrous compounds are formed by removing water from hydrates. (Các hợp chất không chứa nước được hình thành bằng cách loại bỏ nước từ hydrat.) check Water molecule: phân tử nước Ví dụ: Each hydrate contains water molecules in its structure. (Mỗi hydrat chứa các phân tử nước trong cấu trúc của nó.) check Crystal lattice: mạng tinh thể Ví dụ: Hydrates have a unique crystal lattice structure. (Hydrat có cấu trúc mạng tinh thể độc đáo.) check Desiccation: sấy khô Ví dụ: Desiccation removes water content from hydrates. (Sấy khô loại bỏ hàm lượng nước từ hydrat.)