VIETNAMESE

hy vọng sớm nhận được phản hồi

chờ đợi hồi đáp, mong phản hồi

word

ENGLISH

look forward to hearing

  
VERB

/lʊk ˈfɔrwərd tə ˈhɪrɪŋ/

anticipate a reply, await feedback

Hy vọng sớm nhận được phản hồi là mong chờ câu trả lời từ người khác.

Ví dụ

1.

Tôi hy vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn.

I look forward to hearing from you soon.

2.

Cô ấy hy vọng sớm nhận được tin vui.

She looks forward to hearing the good news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Look forward to hearing (dịch từ “hy vọng sớm nhận được phản hồi”) nhé! check Await your response - Chờ phản hồi Phân biệt: Await your response là cách diễn đạt lịch sự, trang trọng – đồng nghĩa với look forward to hearing trong thư từ công việc. Ví dụ: I await your response at your earliest convenience. (Tôi hy vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn.) check Anticipate your reply - Trông đợi phản hồi Phân biệt: Anticipate your reply là cách nói trang nhã, tương đương look forward to hearing, thường dùng trong thư điện tử chuyên nghiệp. Ví dụ: We anticipate your reply regarding the proposal. (Chúng tôi hy vọng sớm nhận được phản hồi về đề xuất này.) check Hope to hear from you soon - Mong sớm được hồi âm Phân biệt: Hope to hear from you soon là cách diễn đạt thân thiện, tự nhiên – đồng nghĩa với look forward to hearing. Ví dụ: I hope to hear from you soon. (Tôi hy vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn.)