VIETNAMESE

hy vọng làm được việc gì

mong đợi, kỳ vọng

word

ENGLISH

hope to achieve

  
VERB

/hoʊp tə əˈʧiːv/

aim to accomplish, aspire

Hy vọng làm được việc gì là mong đợi một kết quả tốt đẹp trong hành động hoặc dự định.

Ví dụ

1.

Cô ấy hy vọng làm được việc trở thành bác sĩ.

She hopes to achieve her dream of becoming a doctor.

2.

Họ hy vọng làm được việc đạt thành công trong cuộc thi.

They hope to achieve success in the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hope to achieve (dịch từ “hy vọng làm được việc gì”) nhé! check Aim to accomplish - Nhắm đến việc hoàn thành Phân biệt: Aim to accomplish mang tính chủ động và có định hướng, gần nghĩa với hope to achieve. Ví dụ: They aim to accomplish their goal by the end of the year. (Họ hy vọng làm được việc đó trước cuối năm.) check Strive to attain - Nỗ lực đạt được Phân biệt: Strive to attain nhấn mạnh cả sự hy vọng lẫn cố gắng, tương đương với hope to achieve trong văn viết trang trọng. Ví dụ: We strive to attain long-term success. (Chúng tôi hy vọng làm được điều gì đó lâu dài.) check Look to achieve - Mong muốn đạt tới Phân biệt: Look to achieve là cách diễn đạt nhẹ nhàng, gần nghĩa với hope to achieve trong ngữ cảnh động lực cá nhân. Ví dụ: I look to achieve better balance in my life. (Tôi hy vọng làm được sự cân bằng hơn trong cuộc sống.)