VIETNAMESE
hưởng ứng
góp ý, đáp lại
ENGLISH
respond
/rɪˈspɑnd/
feedback, reply, answer
Hưởng ứng là đáp lại và tỏ sự đồng tình ủng hộ bằng hành động hoặc lời nói.
Ví dụ
1.
Tôi rất muốn hưởng ứng với điều mà Norman đã nói.
I would love to respond to what Norman said.
2.
Đừng hưởng ứng bất kỳ cuộc biểu tình nào nếu bạn không hiểu hết động cơ của họ.
Don't respond to any demonstration if you don't fully understand their motivation.
Ghi chú
Các phrasal verb thường dùng với respond:
- respond to sb/sth: phản hồi (The government did not respond to our questions.)
- respond with sth: trả lời bằng (một thứ gì đó) (He responded with a question.)
- respond to sb/sth: phản ứng (How did they respond to the news?)
- respond by doing sth: động thái phản hồi (The government responded by banning all activities)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết