VIETNAMESE
hương chính
quản lý làng, hương chức
ENGLISH
village administration
/ˈvɪlɪʤ ˌædmɪnɪˈstreɪʃən/
rural governance
"Hương chính" là cơ quan quản lý cấp địa phương trong xã hội phong kiến Việt Nam.
Ví dụ
1.
Hương chính giải quyết tranh chấp địa phương một cách hiệu quả.
The village administration handled local disputes efficiently.
2.
Các văn bản lịch sử mô tả vai trò của hương chính.
Historical texts describe the role of village administration.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của village administration nhé!
Local government – (Chính quyền địa phương
Phân biệt:
Local government ám chỉ tổ chức hành chính cấp địa phương lớn hơn như cấp quận hoặc thành phố.
Ví dụ:
The local government supports small villages through subsidies.
(Chính quyền địa phương hỗ trợ các làng nhỏ thông qua trợ cấp.)
Community management – (Quản lý cộng đồng
Phân biệt:
Community management nhấn mạnh đến việc tổ chức các hoạt động cộng đồng, không chỉ về quản trị hành chính.
Ví dụ:
Community management played a vital role in disaster recovery.
(Quản lý cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sau thiên tai.)
Village council – (Hội đồng làng
Phân biệt:
Village council ám chỉ hội đồng điều hành một làng cụ thể.
Ví dụ:
The village council discussed plans for improving infrastructure.
(Hội đồng làng đã thảo luận các kế hoạch cải thiện cơ sở hạ tầng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết