VIETNAMESE
hung thần
thần dữ
ENGLISH
evil spirit
/ˈiː.vəl ˈspɪr.ɪt/
malevolent being
“Hung thần” là thần linh hoặc linh hồn mang đến điều không may hoặc sự sợ hãi.
Ví dụ
1.
Các nghi lễ được tổ chức để xoa dịu cơn giận của hung thần.
Rituals were held to appease the anger of the evil spirits.
2.
Truyện dân gian thường miêu tả hung thần là những người bảo vệ nơi cổ xưa.
Folklore often depicts evil spirits as guardians of ancient sites.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evil spirit nhé!
Demon
Phân biệt:
Demon thường được miêu tả là một sinh vật siêu nhiên độc ác và mạnh mẽ, có thể gây hại cho con người. Evil spirit mang nghĩa chung hơn, có thể bao gồm cả những linh hồn người chết mang năng lượng tiêu cực.
Ví dụ:
In many cultures, demons are believed to possess people and cause illness or misfortune.
(Trong nhiều nền văn hóa, ma quỷ được cho là ám vào người và gây ra bệnh tật hoặc bất hạnh.)
Malevolent spirit
Phân biệt:
Malevolent spirit là một cách diễn đạt khác của evil spirit, nhấn mạnh ý đồ xấu xa và gây hại của linh hồn.
Ví dụ:
The villagers believed that a malevolent spirit was haunting the old abandoned house.
(Dân làng tin rằng một linh hồn độc ác đang ám ngôi nhà cũ bị bỏ hoang.)
Ghost
Phân biệt:
Ghost thường được hiểu là linh hồn của người chết, có thể là thiện hoặc ác. Evil spirit chỉ những linh hồn mang năng lượng tiêu cực và gây hại.
Ví dụ:
Many people claim to have seen ghosts in old castles or cemeteries.
(Nhiều người cho rằng đã nhìn thấy ma trong những lâu đài cũ hoặc nghĩa trang.)
Wraith
Phân biệt:
Wraith là một linh hồn báo trước cái chết hoặc điềm gở, thường xuất hiện với hình dạng mờ ảo và đáng sợ.
Ví dụ:
Legend has it that a wraith appears before every death in the royal family.
(Truyền thuyết kể rằng một hồn ma xuất hiện trước mỗi cái chết trong hoàng tộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết