VIETNAMESE

hành hung

tấn công

word

ENGLISH

assault

  
VERB

/əˈsɔːlt/

attack physically

“Hành hung” là hành động tấn công hoặc gây thương tích cho người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị buộc tội hành hung sau sự việc.

He was charged with assault after the incident.

2.

Cô ấy báo cáo vụ hành hung với chính quyền.

She reported the assault to the authorities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assault khi nói hoặc viết nhé! check Physical assault – hành hung thể xác Ví dụ: He was arrested for committing physical assault during the argument. (Anh ta bị bắt vì hành hung thể xác trong lúc cãi vã) check Assault charge – cáo buộc hành hung Ví dụ: The suspect faces an assault charge after the incident. (Nghi phạm đối mặt với cáo buộc hành hung sau vụ việc) check Verbal assault – hành hung bằng lời nói Ví dụ: She filed a complaint over repeated verbal assaults. (Cô ấy nộp đơn khiếu nại vì bị hành hung bằng lời nói nhiều lần) check Attempted assault – âm mưu hành hung Ví dụ: He was charged with attempted assault even though no one was hurt. (Anh ta bị buộc tội âm mưu hành hung dù không ai bị thương)