VIETNAMESE

hang hùm

word

ENGLISH

lair

  
NOUN

/lɛr/

den, cave

“Hang hùm” là hang động lớn, thường được xem là nơi nguy hiểm hoặc bí ẩn.

Ví dụ

1.

Những nhà thám hiểm dám bước vào hang hùm của sư tử.

The explorers dared to enter the lion’s lair.

2.

Hang hùm của rồng được giấu trong những ngọn núi.

The dragon’s lair was hidden in the mountains.

Ghi chú

Hang hùm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hang hùm nhé! check Nghĩa 1: Nơi trú ngụ của loài hổ, thường mang tính chất nguy hiểm. Tiếng Anh: Tiger’s den Ví dụ: The villagers avoided the tiger’s den deep in the forest. (Dân làng tránh xa hang hổ sâu trong rừng.) check Nghĩa bóng: Một nơi hoặc hoàn cảnh đầy nguy hiểm, thường là ẩn dụ cho thử thách hoặc nguy nan. Tiếng Anh: Lion’s den Ví dụ: He bravely entered the lion’s den to confront his enemies. (Anh ta dũng cảm bước vào hang hùm để đối mặt với kẻ thù.) check Nghĩa 3: Nơi ẩn náu hoặc sào huyệt của người xấu hoặc tổ chức tội phạm. Tiếng Anh: Criminal lair Ví dụ: The police raided the criminal lair and arrested everyone. (Cảnh sát đã đột kích hang hùm và bắt giữ tất cả.)