VIETNAMESE
Huênh hoang
Khoe khoang, phô trương
ENGLISH
Boastful
/ˈbəʊstfəl/
Bragging, pretentious
Huênh hoang là hành động khoe khoang, phô trương một cách quá mức.
Ví dụ
1.
Thái độ huênh hoang của anh ấy làm mọi người trong bữa tiệc khó chịu.
His boastful attitude annoyed everyone at the party.
2.
Cô ấy luôn nói bằng giọng điệu huênh hoang.
She always speaks in a boastful tone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Boastful nhé!
Bragging - Khoác lác
Phân biệt:
Bragging là từ phổ biến, diễn tả hành vi khoe khoang quá mức – đồng nghĩa trực tiếp với boastful.
Ví dụ:
He kept bragging about his new car.
(Anh ta cứ khoác lác về chiếc xe mới.)
Arrogant - Kiêu ngạo
Phân biệt:
Arrogant là từ chỉ tính cách tự cao, thái độ hơn người – gần nghĩa với boastful nhưng mạnh hơn.
Ví dụ:
Her arrogant tone annoyed everyone.
(Giọng điệu kiêu ngạo của cô ấy khiến ai cũng khó chịu.)
Show-off - Người hay khoe khoang
Phân biệt:
Show-off là cách nói đời thường, đôi khi mang tính chỉ trích – tương đương với boastful trong ngữ cảnh không chính thức.
Ví dụ:
Don’t be such a show-off!
(Đừng khoe khoang thế nữa!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết