VIETNAMESE
hư vị
mất đi giá trị, vô nghĩa
ENGLISH
Faded essence
/ˈfeɪdɪd ˈɛsns/
Lost charm, Diminished appeal
“Hư vị” là cảm giác không còn ý nghĩa hoặc giá trị, thường dùng trong văn học.
Ví dụ
1.
Hư vị của thị trấn cũ gợi lên cảm giác hoài niệm.
The faded essence of the old town evoked a sense of nostalgia.
2.
Hư vị nhắc nhở chúng ta về những gì từng đẹp đẽ.
Faded essence reminds us of what once was beautiful.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ essence khi nói hoặc viết nhé!
Capture the essence – nắm bắt tinh thần/cốt lõi
Ví dụ:
The film captured the essence of the original story beautifully.
(Bộ phim đã nắm bắt tinh thần nguyên bản một cách tuyệt vời)
In its purest essence – ở trạng thái tinh khiết nhất
Ví dụ:
Love, in its purest essence, is selfless.
(Tình yêu, ở dạng tinh khiết nhất, là sự vị tha)
Lose the essence – mất đi bản chất/cốt lõi
Ví dụ:
Over time, the ritual lost its essence.
(Qua thời gian, nghi lễ đó đã mất đi bản chất ban đầu)
The essence of life – bản chất của cuộc sống
Ví dụ:
Gratitude is the essence of life, not possessions.
(Lòng biết ơn là bản chất của cuộc sống, không phải của cải)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết