VIETNAMESE

hư văn

Văn sáo, lời rỗng

word

ENGLISH

Empty rhetoric

  
NOUN

/ˈɛmpti ˈrɛθərɪk/

Hollow words

Hư văn là lời lẽ hoặc câu văn không có ý nghĩa thực chất, sáo rỗng.

Ví dụ

1.

Bài diễn văn đầy những hư văn.

The speech was full of empty rhetoric.

2.

Hư văn làm giảm lòng tin của công chúng.

Empty rhetoric weakens public trust.

Ghi chú

Từ hư văn là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực văn học, chỉ những đoạn văn có nội dung không chân thực hoặc mang tính chất giả tưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fiction - Hư cấu Ví dụ: Fiction refers to literature that is created from the imagination, rather than based on real events. (Hư cấu đề cập đến văn học được tạo ra từ trí tưởng tượng, thay vì dựa trên các sự kiện thực tế.) check Fantasy - Văn học kỳ ảo Ví dụ: Fantasy involves magical or supernatural elements that do not exist in the real world. (Văn học kỳ ảo bao gồm các yếu tố kỳ diệu hoặc siêu nhiên không tồn tại trong thế giới thực.)