VIETNAMESE

hú hồn

hết hồn, giật mình

word

ENGLISH

scared the hell out

  
INTERJECTION

/skɛrd ðə hɛl aʊt/

startled, terrified

Cảm thán thể hiện sự hoảng sợ sau tình huống bất ngờ.

Ví dụ

1.

Tiếng động đó làm tôi hú hồn!

That noise scared the hell out of me!

2.

Hú hồn! Tưởng ma thật đấy chứ.

Hú hồn! I thought it was a ghost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scared the hell out (hú hồn – sợ chết khiếp) nhé! check Frighten to death – Dọa chết khiếp Phân biệt: Frighten to death là cách diễn đạt sát nghĩa với hú hồn. Ví dụ: That noise frightened me to death. (Tiếng động đó làm tôi hú hồn.) check Scare stiff – Đơ người vì sợ Phân biệt: Scare stiff diễn tả trạng thái sợ đến mức không cử động được, sát nghĩa với hú hồn. Ví dụ: The sudden scream scared me stiff. (Tiếng hét đó làm tôi hú hồn đơ cả người.) check Jump out of one’s skin – Giật mình nhảy dựng Phân biệt: Jump out of one’s skin là thành ngữ rất gần với cảm xúc “hú hồn”. Ví dụ: I jumped out of my skin when the balloon popped. (Tôi hú hồn khi bóng nổ.) check Terrify – Làm hoảng hốt Phân biệt: Terrify là từ trang trọng hơn nhưng mang cùng mức độ sợ hãi cao như hú hồn. Ví dụ: The thought of losing her terrified him. (Chỉ nghĩ đến việc mất cô ấy cũng làm anh ta hú hồn.)