VIETNAMESE

hú họa

làm đại, không có chủ ý

word

ENGLISH

Randomly

  
ADV

/ˈrændəmli/

By chance, Arbitrarily

“Hú họa” là hành động làm một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.

Ví dụ

1.

Anh ấy trả lời câu hỏi hú họa mà không suy nghĩ.

He answered the question randomly without thinking.

2.

Đoán hú họa đôi khi có thể mang lại kết quả bất ngờ.

Randomly guessing can sometimes lead to unexpected results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Randomly nhé! check By chance - Ngẫu nhiên Phân biệt: By chance thể hiện điều gì đó xảy ra không có kế hoạch – đồng nghĩa với randomly trong văn cảnh thân mật. Ví dụ: I met her by chance at the bookstore. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở hiệu sách.) check Without planning - Không có kế hoạch Phân biệt: Without planning diễn tả hành động ngẫu nhiên, không có sự chuẩn bị – tương đương với randomly. Ví dụ: They chose the winner without planning anything ahead. (Họ chọn người thắng mà không có kế hoạch gì trước.) check At random - Một cách ngẫu nhiên Phân biệt: At random là cụm từ chuẩn xác và trang trọng hơn cho randomly, thường dùng trong nghiên cứu hoặc thống kê. Ví dụ: The names were selected at random. (Các tên được chọn ngẫu nhiên.)