VIETNAMESE

hóng hớt

xen vào

word

ENGLISH

pry

  
VERB

/praɪ/

interfere

“Hóng hớt” là nghe lén hoặc xen vào chuyện của người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy hóng hớt chuyện của hàng xóm.

She pried into her neighbor's affairs.

2.

Anh ấy hóng hớt chuyện riêng tư của người khác.

He pried into the private matters of others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pry nhé! Be nosy – Tọc mạch Phân biệt: Be nosy là cách diễn đạt thân mật và thường mang sắc thái tiêu cực tương đương pry. Ví dụ: Don’t be nosy about my personal life. (Đừng tọc mạch chuyện riêng của tôi.) Snoop – Rình mò Phân biệt: Snoop là hành động tìm hiểu chuyện người khác một cách lén lút — gần nghĩa với pry trong mức độ xâm phạm riêng tư. Ví dụ: She snooped through his messages. (Cô ấy rình mò tin nhắn của anh ấy.) Probe – Dò hỏi Phân biệt: Probe là cách diễn đạt trang trọng, dùng khi nói đến việc điều tra sâu vào vấn đề — tương đương pry trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hơn. Ví dụ: The reporter probed into the politician’s past. (Phóng viên đã điều tra quá khứ của chính trị gia đó.)