VIETNAMESE

hợp ý của ai

làm hài lòng, đáp ứng mong đợi

word

ENGLISH

Pleases someone

  
VERB

/ˈpliːzɪz ˈsʌmwʌn/

Satisfies, Matches expectations

“Hợp ý của ai” là đáp ứng hoặc phù hợp với mong muốn hoặc ý kiến của một người.

Ví dụ

1.

Thiết kế cuối cùng hợp ý của mọi người trong đội.

The final design pleases everyone in the team.

2.

Hợp ý của các bên liên quan là yếu tố quan trọng để dự án được phê duyệt.

Pleasing stakeholders is crucial for project approval.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pleases someone (dịch từ “hợp ý của ai”) nhé! check Appeals to someone - Làm ai hài lòng Phân biệt: Appeals to someone là cụm phổ biến, nhẹ nhàng, đồng nghĩa trực tiếp với pleases someone. Ví dụ: The design appeals to a younger audience. (Thiết kế này rất hợp ý giới trẻ.) check Is to someone’s liking - Đúng gu của ai đó Phân biệt: Is to someone’s liking là cách nói văn chương, nhẹ nhàng hơn – tương đương với pleases someone. Ví dụ: I hope the food is to your liking. (Tôi mong món ăn hợp ý bạn.) check Matches one’s taste - Hợp khẩu vị / gu Phân biệt: Matches one’s taste thường dùng trong mô tả sở thích – đồng nghĩa với pleases someone. Ví dụ: This wine really matches his taste. (Loại rượu này hợp ý anh ấy lắm.)