VIETNAMESE

họp hành

tổ chức họp, thảo luận nhóm

word

ENGLISH

Conduct meetings

  
PHRASE

/kənˈdʌkt ˈmiːtɪŋz/

Hold discussions, Convene

“Họp hành” là hoạt động gặp gỡ và trao đổi trong các cuộc thảo luận chính thức.

Ví dụ

1.

Đội đã dành hàng giờ họp hành để hoàn thiện chi tiết dự án.

The team spent hours conducting meetings to finalize the project details.

2.

Họp hành hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất.

Conducting meetings effectively saves time and boosts efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conduct meetings (dịch từ “họp hành”) nhé! check Hold meetings - Tổ chức họp Phân biệt: Hold meetings là cách diễn đạt phổ biến và trang trọng, tương đương với conduct meetings trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: The manager regularly holds meetings with the team. (Quản lý thường xuyên họp hành với cả nhóm.) check Facilitate meetings - Điều phối cuộc họp Phân biệt: Facilitate meetings nhấn mạnh vào vai trò dẫn dắt hoặc điều hành trong quá trình họp – đồng nghĩa với conduct meetings. Ví dụ: She was asked to facilitate the meetings this week. (Cô ấy được giao nhiệm vụ họp hành điều phối tuần này.) check Organize meetings - Sắp xếp họp Phân biệt: Organize meetings là cụm từ nhấn vào khâu chuẩn bị, đồng nghĩa gần với conduct meetings trong văn phòng. Ví dụ: They organized meetings to discuss quarterly goals. (Họ đã họp hành để thảo luận mục tiêu quý.)